" />
X
Đại Lý Xe Ford Chính Hãng Tại Hà Nội
Ford Ranger Raptor 2023 là sự kế thừa hoàn hảo giữa khả năng off-road đỉnh cao của Ford F-150 Raptor và những tinh hoa thiết kế đã làm nên tên tuổi cho "vua bán tải” Ford Ranger.
HOTLINE: 0947789368
Giá khuyến mại xe Ford Ranger Raptor 2.0L 4x4 AT Turbo kép tốt nhất Toàn quốc. Dòng xe bán tải 2 cầu số tự động 10 cấp mới nhất hiện nay của Ford Việt Nam nhập từ Thái Lan.
Tặng thẻ Vip dịch vụ lên tới 10 Triệu
BẠN CÓ MUỐN TRỞ THÀNH KHÁCH HÀNG ĐẦU TIÊN SỞ HỮU FORD RANGER RAPTOR 2021 TẠI VIỆT NAM KHÔNG? HÃY ĐẶT HÀNG NGAY HÔM NAY
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
Ðộng cơ / Engine Type
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI
Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacment (cc)
1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm)
213 (156,7KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)
500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thái / Emission level
EURO 4
Hệ thống truyền động / Drive train
Hai cầu / 4x4
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly
Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential
Hộp số / Transmission
Số tự động 10 Cấp / 10 SpeedS AT
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift
Trợ lực lái / Assisted Steering
Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5363 x 1873 x 2028
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
230
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)
3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L)
80L
Hệ thống treo / Suspension System
Hệ thống treo trước / Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, lò xò treo, và ống giảm chấn / Independent springs & Tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear suspension
Hệ thống treo sau sử dụng ống giám xóC thể thao / Rear suspension with shock absorbers
Hệ thống phanh / Break system
Phanh trước / Front Brake
Phanh Ðĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Brake
Cỡ lốp / Tire Size
285/70R17
Bánh xe / Wheel
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
Trang thiết bị an toàn / Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên / Side Airbags
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor
Cảm biến phía sau (Rear Sensor)
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic stability program (ESP)
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch asssist
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist
Ga tự động / Cruise control
Hệ thống báo động trộm / Alarm system
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp
Ðèn sương mù / Front fog lamp
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages
Trang thiết bị nội thất / Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power push start
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material
Da pha nỉ / Leather & Velour
Ghế lái trước/ Front Driver seat
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Tay lái / Steering wheel
Bọc da / Leather
Cửa kính điều khiển điện / Power window
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation
Công nghệ giái trí SYNC / SYNC System
Ðiều khiển giọng nói SYNC Gen 3
Bán đồ / Navigation System
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel
Tặng gói phụ kiện:Dán Film cách nhiệt,Trải sàn da,Camera hành trình,01 năm cứu hộ 24/7,01 Thẻ VIP 15Tr sử dụng dịch vụ sau bán hàng.
Bình Luận