" />
X
Đại Lý Xe Ford Chính Hãng Tại Hà Nội
HOTLINE: 0947789368
Giá khuyến mại xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT Turbo đơn tốt nhất Toàn quốc. Dòng xe bán tải 1 cầu số tự động 10 cấp mới nhất hiện nay của Ford Việt Nam nhập từ Thái Lan.
Tặng thẻ Vip dịch vụ lên tới 10 Triệu
Quý khách đang tìm hiểu mẫu xe Ford Ranger 2023, một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng thật thụ.Hiện tại Ford Ranger 2023 có xe đủ các màu, giao ngay tại Hà Thành Ford.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4X2 AT Turbo đơn - Xe bán tải 1 cầu số tự động bản cao cấp mới nhất của Ford Việt Nam
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Loại cabin / Cab Style
Cabin kép/ Double cab
Động cơ / Engine Type
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)
1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)
180 (132,4 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)
420 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level
EURO 4
Hệ thống truyền động / Drive train
Một cầu chủ động / 4x2
Gài cầu điện / Shift - on - fly
Không / without
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential
Hộp số / Transmission
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering
Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5362 x 1860 x 1830
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
200
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)
3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
80L
Hệ thống treo/ Suspension System
Hệ thống treo trước / Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake
Phanh Đĩa / Disc brake
Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size
265/60R18
Bánh xe / Wheel
Vành hợp kim nhôm đúc 18’’
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Có / With
Túi khí bên / Side Airbags
Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags
Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor
Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP)
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists
Không / Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System
Có/ With (Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động)
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp
HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper
Đèn sương mù / Front Fog lamp
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror
Điều chỉnh điện, gập điện và sơn đen bóng / Power adjust, fold
Bộ trang bị thể thao / Sport packages
Bộ trang bị WILDTRAK
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning
Tự động hai vùng khí hậu
Vật liệu ghế / Seat Material
Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour
Tay lái / Steering wheel
Bọc da / Leather
Ghế lái trước/ Front Driver Seat
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row
Ghế bang gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điện / Power Window
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Hệ thống âm thanh / Audio system
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system
Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
Bản đồ dẫn đường / Navigation system
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel
Bình Luận